Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ethics




ethics
['eθiks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
đạo đức, luân thường đạo lý
đạo đức học
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc xử thế (một cá nhân); nội quy (một tổ chức)


/'eθiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
đạo đức, luân thường đạo lý
đạo đức học
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc xử thế (một cá nhân); nội quy (một tổ chức)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ethics"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.