Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ethmoid




ethmoid
['eθmɔid]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) xương sàng
ethmoid bone
xương sàng


/'eθmɔid/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) xương sàng
ethmoid bone xương sàng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.