Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ethnicalism




ethnicalism
['eθnikəlizm]
danh từ
sự không theo tôn giáo nào, chủ nghĩa vô thần


/'eθnikəlizm/

danh từ
sự không theo tôn giáo nào, chủ nghĩa vô thần

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.