Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ethos




ethos
['i:θɔs]
danh từ
đặc tính, nét đặc biệt (của một tập thể, một chủng tộc...)


/'i:θɔs/

danh từ
đặc tính, nét đặc biệt (của một tập thể, một chủng tộc...)

Related search result for "ethos"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.