Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
etiolate




etiolate
['i:tiouleit]
ngoại động từ
làm úa vàng (cây cối); làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)


/'i:tiouleit/

ngoại động từ
làm úa vàng (cây cối); làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.