Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
etiolation




etiolation
[,i:tiou'lei∫n]
danh từ
sự làm úa vàng (cây); sự làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)


/,i:tiou'leiʃn/

danh từ
sự làm úa vàng (cây); sự làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.