Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
euchre




euchre
['ju:kə]
danh từ
lối chơi bài ucơ (của Mỹ)
ngoại động từ
thắng điểm (đối phương chơi bài ucơ)
(thông tục) đánh lừa được; phỗng tay trên; đánh bại


/'ju:kə/

danh từ
lối chơi bài ucơ (của Mỹ)

ngoại động từ
thắng điểm (đối phương chơi bài ucơ)
(thông tục) đánh lừa được; phỗng tay trên; đánh bại (ai)

Related search result for "euchre"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.