Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
euhemerism




euhemerism
[ju:'hi:mərizm]
danh từ
thuyết thần thoại lịch sử (cho là thần thoại có nguồn gốc lịch sử)


/ju:'hi:mərizm/

danh từ
thuyết thần thoại lịch sử (cho là thần thoại có nguồn gốc lịch sử)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.