Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eunuch




eunuch
['ju:nək]
danh từ
người bị thiến để làm việc trong cung cấm của một số triều đình phương Đông ngày xưa; hoạn quan; thái giám


/'ju:nək/

danh từ
quan hoạn

Related search result for "eunuch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.