Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
eunuque


[eunuque]
danh từ giống đực
(sử học) quan hoạn
Une voix d'eunuque
giọng the thé


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.