Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eurhythmic




eurhythmic
[ju:'riðmik]
tính từ
cân đối; nhịp nhàng; đều đặn


/ju:'riðmik/

tính từ
cân đối; nhịp nhàng; đều đặn

Related search result for "eurhythmic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.