Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
eux


[eux]
đại từ (số nhiều)
chúng nó, những người ấy, họ
C'est à eux de parler
đến lượt chúng nó nói
J'ai confiance en eux
tôi tin tưởng họ
eux-mêmes
chính họ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.