Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evadable




evadable
[i'veidəbl]
tính từ
có thể tránh được
có thể lảng tránh (câu hỏi)


/i'veidəbl/

tính từ
có thể tránh được
có thể lảng tránh (câu hỏi)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.