Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evaginate




evaginate
[i'vædʒineit]
ngoại động từ
(sinh vật học) lộn trong ra ngoài


/i'vædʤineit/

ngoại động từ
(sinh vật học) lộn trong ra ngoài

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.