Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evangelistic




evangelistic
[i,vændʒi'listik]
tính từ (tôn giáo)
(thuộc) tác giả Phúc âm
(thuộc) người truyền bá Phúc âm
(như) evangelical


/i,vændʤi'listik /

tính từ (tôn giáo)
(thuộc) tác giả Phúc âm
(thuộc) người truyền bá Phúc âm
(như) evangelical

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.