Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evaporate





evaporate
[i'væpəreit]
ngoại động từ
làm bay hơi
làm khô (hoa quả, sữa)
evaporated milk
sữa đặc không có đường
nội động từ
bay hơi
(thông tục) tan biến, biến mất; chết


/i'væpəreit/

ngoại động từ
làm bay hơi
làm khô (hoa quả, sữa)

nội động từ
bay hơi
(thông tục) tan biến, biến mất; chết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "evaporate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.