Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evenfall




evenfall
['i:vənfɔ:l]
danh từ
(thơ ca) buổi hoàng hôn; lúc chiều tà


/'i:vənfɔ:l/

danh từ
(thơ ca) buổi hoàng hôn; lúc chiều tà

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.