Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eversion




eversion
[i'və:∫n]
danh từ
(số nhiều) sự lộn ra
(từ cổ,nghĩa cổ) sự lật đổ


/i'və:ʃn/

danh từ
(số nhiều) sự lộn ra
(từ cổ,nghĩa cổ) sự lật đổ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eversion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.