|  everything 
  
 
 
 
 
  everything |  | ['evriθiη] |  |  | đại từ |  |  |  | mọi vật; tất cả mọi thứ |  |  |  | everything was destroyed |  |  | mọi thứ đều đã bị phá hủy cả |  |  |  | cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất |  |  |  | money is everything to some people |  |  | Không ít người xem tiền là cái quan trọng bậc nhất | 
 
 
  /'evriθiɳ/ 
 
  đại từ 
  mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ 
  cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất 
  money is everything to some people  đối với người tiền là cái quan trọng bậc nhất 
 
 |  |