Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eviction





eviction
[i:'vik∫n]
danh từ
sự đuổi ra khỏi nhà ở, đất đai...
(pháp lý) sự thu hồi tài sản một cách hợp pháp


/i:'vikʃn/

danh từ
sự đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)
(pháp lý) sự lấy lại (tài sản... bằng con đường pháp lý)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eviction"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.