Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evirate




evirate
['i:vireit]
ngoại động từ
thiến, hoạn
(nghĩa bóng) làm mất tính chất tu mi nam tử, làm mất tính chất đàn ông


/'i:vireit/

ngoại động từ
thiến, hoạn
(nghĩa bóng) làm mất tính chất tu mi nam tử, làm mất tính chất đàn ông

Related search result for "evirate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.