Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evisceration




evisceration
[i,visə'rei∫n]
danh từ
sự moi ruột
(nghĩa bóng) sự moi mất (tước mất) những phần cốt yếu


/i,visə'reiʃn/

danh từ
sự moi ruột
(nghĩa bóng) sự moi mất (tước mất) những phần cốt yếu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.