Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evolute




evolute
['i:vəlu:t]
tính từ
(toán học) (thuộc) đường pháp bao
danh từ
(toán học) đường pháp bao



đường pháp bao
e. of a curve đường pháp bao của một đường cong
e. of a surface đường pháp bao của một mặt
intermediate e. đường pháp bao trung gian
plane e. đường pháp bao phẳng

/'i:vəlu:t/

tính từ
(toán học) (thuộc) đường pháp bao

danh từ
(toán học) đường pháp bao

Related search result for "evolute"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.