Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evolutive




evolutive
['i:vəlu:tiv]
tính từ
có xu hướng tiến triển
có xu hướng tiến hoá


/'i:vəlu:tiv/

tính từ
có xu hướng tiến triển
có xu hướng tiến hoá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.