|  ex-voto 
 
 
 
 
  ex-voto |  | [eks'voutou] |  |  | phó từ |  |  |  | (tôn giáo) để cầu nguyện, để thề nguyền |  |  | danh từ |  |  |  | (tôn giáo) vật cúng tế, lễ vật thờ cúng | 
 
 
  /eks'voutou/ 
 
  phó từ 
  (tôn giáo) để cầu nguyện, để thề nguyền 
 
  danh từ 
  (tôn giáo) vật cúng, vật lễ (để cầu nguyện, để thề nguyền) 
 
 |  |