Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exacerbation




exacerbation
[ig,zæsə:'bei∫n]
danh từ
sự làm tăng, sự làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm tức giận


/eks,æsə:'beiʃn/

danh từ
sự làm tăng, sự làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm tức giận

Related search result for "exacerbation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.