Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exacerber


[exacerber]
ngoại động từ
làm cho kịch phát (cơn đau...); làm tăng gay gắt (cơn giận...)
Ce traitement n'a fait qu'exacerber la douleur
sự điều trị này chỉ làm cho cơn đau kịch phát
Exacerber ses passions
làm dục vọng tăng lên
phản nghĩa Apaiser, atténuer, calmer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.