exact
 | [exact] |  | tính từ | | |  | đúng, chính xác | | |  | Copie exacte | | | bản sao đúng | | |  | Raisonnement exact | | | lập luận chính xác | | |  | đúng giờ | | |  | Être exact au rendez-vous | | | đến nơi hẹn đúng giờ | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) đứng đắn, đúng mực | | |  | Fonctionnaire exact | | | viên chức đúng mực | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) nghiêm túc | | |  | Discipline exacte | | | kỉ luật nghiêm túc |  | phản nghĩa Inexact. Approximatif; erroné, fautif. Imaginaire, imprécis, incorrect. Vague | | |  | les sciences exactes | | |  | toán học | | |  | les sciences exactes et naturelles | | |  | khoa học tự nhiên |
|
|