Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exactable




exactable
[ig'zæktəbl]
tính từ
có thể bắt phải nộp, có thể bắt phải đóng, có thể bóp nặn, có thể đòi được
có thể đòi hỏi được


/ig'zæktəbl/

tính từ
có thể bắt phải nộp, có thể bắt phải đóng, có thể bóp nặn, có thể đòi được
có thể đòi hỏi được

Related search result for "exactable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.