|  exactness 
 
 
 
 
  exactness |  | [ig'zæktnis] |  |  | Cách viết khác: |  |  | exactitude |  |  | [ig'zæktitju:d] |  |  |  | như exactitude | 
 
 
 
  [tính, độ] chính xác, tính đúng đắn, tính khớp 
  partial e.(tô pô) tính khớp riêng phần 
 
  /ig'zæktitju:d/ (exactness)  /ig'zæktnis/ 
 
  danh từ 
  tính chính xác, tính đúng đắn 
 
 |  |