Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exactor




exactor
[ig'zæktə]
danh từ
người tống (tiền...); người bóp nặn
người đòi hỏi, người sách nhiễu


/ig'zæktə/

danh từ
người tống (tiền...); người bóp nặn
người đòi hỏi, người sách nhiễu

Related search result for "exactor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.