Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exaggerate





exaggerate
[ig'zædʒəreit]
động từ
thổi phồng, phóng đại, cường điệu
làm tăng quá mức


/ig'zædʤəreit/

động từ
thổi phồng, phóng đại, cường điệu
làm tăng quá mức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exaggerate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.