Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exagérer


[exagérer]
ngoại động từ
thổi phồng, phóng đại
Exagérer un récit
thổi phồng câu chuyện
tăng quá mức, làm quá mức
Exagérer un éclairage
thắp sáng quá mức
phản nghĩa Affaiblir; amoindrir, atténuer, minimiser, modérer
nội động từ
quá lạm, hành động quá đáng
Vraiment il exagère !
quả thực nó đã hành động quá đáng!


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.