Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exaltation




exaltation
[,egzɔ:l'tei∫n]
danh từ
sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương
sự hớn hở, sự phớn phở
quyền cao chức trọng
sự làm đậm, sự làm thẫm (màu...)


/,egzɔ:l'teiʃn/

danh từ
sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương
sự hớn hở, sự phớn phở
quyền cao chức trọng
sự làm đậm, sự làm thẫm (màu...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exaltation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.