Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exaltation


[exaltation]
danh từ giống cái
(văn học) sự tán dương, sự ca tụng
Exaltation de la vertu
sự tán dương đạo đức
L'exaltation du nationaliste
sự ca tụng tinh thần dân tộc
sự kích động; sự hứng khởi
Le café produit une exaltation passagère
cà-phê gây nên một sự hứng khởi nhất thời
Exaltation de l'esprit
sự hứng khởi tinh thần
phản nghĩa Abaissement, avilissement. Abattement, apathie. Calme, dépression, impassibilité, indifférence, sang-froid



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.