|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exalter
| [exalter] | | ngoại động từ | | | tán dương, ca tụng | | | Exalter les vertus d'un héros | | ca tụng đức tính một vị anh hùng | | | kích động, làm hứng khởi | | | Exalter l'imagination | | kích động trí tưởng tượng | | | làm tăng lên, làm mạnh lên; tôn lên; nâng cao | | | Exalter la virulence d'un microbe | | làm tăng độc tính của một vi trùng | | | Le bleu exalte le jaune | | màu lam tôn màu vàng lên | | | Sentiments qui exaltent l'homme | | những tình cảm nâng cao con người lên | | phản nghĩa Abaisser, décrier, dénigrer, déprécier, mépriser, rabaisser. Adoucir, attiédir, éteindre, refroidir; calmer |
|
|
|
|