Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exam





exam


exam

An exam is a test.

[ig'zæm]
danh từ
(thông tục) cuộc kiểm tra; cuộc thi
school exams
những cuộc thi trong nhà trường


/ig'zæm/

danh từ
(thông tục) (viết tắt) của examination

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exam"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.