 | [examen] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sự xem xét, sự khảo sát, sự kiểm tra; sự khám nghiệm, sự xét nghiệm; sự nghiên cứu |
| |  | L'examen d'une question |
| | sự xem xét một vấn đề |
| |  | L'examen des livres de commerce |
| | sự kiểm tra sổ sách thương nghiệp |
| |  | Esprit d'examen |
| | đầu óc thích nghiên cứu |
| |  | Examen cytologique |
| | (y học) xét nghiệm tế bào |
| |  | Examen de sang |
| | sự xét nghiệm máu |
| |  | kỳ thi; thi cử |
| |  | Examen de fin d'études |
| | kỳ thi tốt nghiệp |
| |  | (y học) sự khám (bệnh nhân) |
| |  | examen de conscience |
| |  | sự tự xét, sự tự vấn lương tâm |
| |  | libre examen |
| |  | quyền tự do lựa chọn điều tin |