Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
examinee




examinee
[ig,zæmi'ni:]
danh từ
người bị khám xét, người bị thẩm tra
người đi thi; thí sinh
ten of the examinees were failed
trong số các thí sinh, có mười người bị trượt


/ig,zæmi'ni:/

danh từ
người bị khám xét, người bị thẩm tra
người đi thi, thí sinh

Related search result for "examinee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.