Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exanimate




exanimate
[ig'zænimit]
tính từ
chết, bất động
không hoạt động, không có tinh thần, đờ đẫn


/ig'zænimit/

tính từ
chết, bất động
không hoạt động, không có tinh thần, đờ đẫn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.