Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
excellence


[excellence]
danh từ giống cái
tính ưu tú, sự xuất sắc, sự tuyệt vời
L'excellence du régime socialiste
tính ưu tú của chế độ xã hội chủ nghiã
phản nghĩa Infériorité, médiocrité
(Excellence) ngài, đức
Son Excellence le ministre
ngài bộ trưởng
Son Excellence l'évêque
đức giám mục
par excellence
ở mức cao nhất; tiêu biểu nhất
prix d'excellence
phần thưởng hạng ưu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.