exceptionnel
 | [exceptionnel] |  | tính từ | | |  | ngoại lệ, đặc biệt | | |  | Faveur exceptionnelle | | | ơn đặc biệt | | |  | Une réussite exceptionnelle | | | thành công đặc biệt | | |  | Une occasion exceptionnelle | | | một dịp đặc biệt | | |  | Des circonstances exceptionnelles | | | trường hợp ngoại lệ |  | phản nghĩa Régulier. Banal, commun. Courant, habituel, normal, ordinaire |
|
|