|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exceptionnel
| [exceptionnel] | | tính từ | | | ngoại lệ, đặc biệt | | | Faveur exceptionnelle | | ơn đặc biệt | | | Une réussite exceptionnelle | | thành công đặc biệt | | | Une occasion exceptionnelle | | một dịp đặc biệt | | | Des circonstances exceptionnelles | | trường hợp ngoại lệ | | phản nghĩa Régulier. Banal, commun. Courant, habituel, normal, ordinaire |
|
|
|
|