Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exceptionnel


[exceptionnel]
tính từ
ngoại lệ, đặc biệt
Faveur exceptionnelle
ơn đặc biệt
Une réussite exceptionnelle
thành công đặc biệt
Une occasion exceptionnelle
một dịp đặc biệt
Des circonstances exceptionnelles
trường hợp ngoại lệ
phản nghĩa Régulier. Banal, commun. Courant, habituel, normal, ordinaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.