Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excerpt




excerpt
['eksə:pt]
danh từ
phần trích, đoạn trích (sách...)
ngoại động từ
trích, trích dẫn (một đoạn trong sách...)


/'eksə:pt/

danh từ
phần trích, đoạn trích (sách...)

ngoại động từ
trích, trích dẫn (một đoạn trong sách...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excerpt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.