Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exchangeable




exchangeable
[iks't∫eindʒəbl]
tính từ
có thể đổi được, có thể đổi chác, có thể trao đổi
exchangeable value
giá trị trao đổi


/iks'tʃeindʤəbl/

tính từ
có thể đổi được, có thể đổi chác, có thể trao đổi
exchangeable value giá trị trao đổi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.