Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excitant




excitant
['eksitənt]
tính từ
(y học) có tính cách kích thích
danh từ
tác nhân kích thích


/'eksitənt/

tính từ
(y học) để kích thích
danh từ
tác nhân kích thích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excitant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.