|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
excitation
 | [excitation] |  | danh từ giống cái | | |  | sự kích thích; sự hưng phấn; trạng thái kích thích; trạng thái hưng phấn | | |  | Excitation à travail | | | sự hưng phấn trong công việc | | |  | Excitation mentale | | | sự kích thích thần kinh | | |  | sự kích động | | |  | Excitation par choc | | | sự kích động bởi va chạm |  | phản nghĩa Adoucissement, apaisement. Calme, flegme, tranquillité. Inhibition |
|
|
|
|