Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excitement




excitement
[ik'saitmənt]
danh từ
sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động
sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi


/ik'saitmənt/

danh từ
sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động
sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excitement"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.