Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exciter




exciter
[ik'saitə]
danh từ
người kích thích, người kích động
(kỹ thuật) bộ kích thích



(Tech) bộ kích thích (điện)

/ik'saitə/

danh từ
người kích thích, người kích động
(kỹ thuật) bộ kích thích

Related search result for "exciter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.