Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exciting




exciting
[ik'saitiη]
tính từ
kích thích, kích động
hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động
(kỹ thuật) để kích thích


/ik'saitiɳ/

tính từ
kích thích, kích động
hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động
(kỹ thuật) để kích thích

Related search result for "exciting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.