| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  exclamatorily 
 
 
 
 
  exclamatorily |  | [eks'klæmətərili] |  |  | Cách viết khác: |  |  | exclamatively |  |  | [iks'klæmətivli] |  |  | phó từ |  |  |  | (ngôn ngữ học) than, cảm thán | 
 
 
  /eks'klæmətərili/ (exclamatively)  /iks'klæmətivli/ 
 
  phó từ 
  (ngôn ngữ học) than, cảm thán 
 
 |  |  
		|  |  |